Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-09-2023 - Cập nhật lúc 10:24 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:24 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 79 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,520.00 15,610.00 15,920.00
Đô la Canada CAD 17,810.00 17,920.00 18,270
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,257 26,336 26,999
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,292.90 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,059 25,149 26,344
Bảng Anh GBP 29,279 29,529 30,429
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,000.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.57 303.24
Yên Nhật JPY 160.44 160.94 167.04
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,314.00 14,386.00 14,763.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,194.83 2,288.18
Đô la Singapore SGD 17,631.00 17,681.00 18,090
Bạc Thái THB 639.00 655.00 683.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,175 24,240 24,555
Vàng SJC XAU 6,830,000 6,830,000 6,870,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,128 25,458
EUR 26,715 28,180
GBP 32,119 33,484
JPY 159.51 168.78
HKD 3,178.93 3,314.06
AUD 16,192.95 16,881.31
CAD 17,750.24 18,504
RUB 0.00 273.86
Cập nhật lúc 10:24 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021